- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5702095587]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HVS
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HVS | |
---|---|
Tên quốc tế | HVS HOLDING CORPORATION |
Tên viết tắt | HVS HOLDING |
Mã số thuế | 5702095587 |
Địa chỉ | Ô 22, lô D, cụm biệt thự số 1, Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỒNG PHONG |
Điện thoại | 0983941765 |
Ngày hoạt động | 2021-09-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ trục vớt tàu thuyền, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu; Cứu hộ tàu biển. |
Cập nhật mã số thuế 5702095587 lần cuối vào 2025-02-19 21:58:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: Dịch vụ ứng phó, cứu hộ sự cố tràn dầu. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, trang thiết bị ngành hàng hải (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc, vật tư ngành hàng hải, dầu mỡ, trang thiết bị chằng buộc, chèn lót cho tàu. -Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; -Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; -Bán buôn dây điện , công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; -Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; -Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; -Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; -Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; -Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra: -Bán buôn công cụ, dụng cụ, thiết bị và đồ dùng bảo hộ lao động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng lpg và dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ chế biến, gỗ cây. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khá trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển). |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ trục vớt tàu thuyền, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu; Cứu hộ tàu biển. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá cảng biển. Bốc xếp hàng hoá cảng sông. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ giao nhận hàng hoá; đại lý vận tải hàng hoá; môi giới thuê tàu biển( trừ kinh doanh đường hàng không). Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải. |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Xuất bản phầm mềm. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: -Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; -Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: khảo sát và thanh thải các chướng ngại vật trên luồng hàng hải (trừ khảo sát công trình xây dựng). |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Kiểm tra số lượng, chất lượng, bao bì, xuất xứ, tổn thất, độ an toàn hàng hoá, phương tiện vận tải. Dịch vụ giám định thương mại. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại ( trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm). |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Giới thiệu việc làm. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng cho thuyền viên. Dạy ngoại ngữ. |