- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500473632]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKV
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKV | |
---|---|
Tên quốc tế | MKV INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MKV GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 2500473632 |
Địa chỉ | Thôn Đồng Phú, Xã Tân Phú, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN HIỆP |
Điện thoại | 0968 925 656 |
Ngày hoạt động | 2012-03-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng - Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất công trình - Thiết kế hệ thống điện nhẹ, hệ thống âm thanh, ánh sáng |
Cập nhật mã số thuế 2500473632 lần cuối vào 2025-03-14 11:19:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất cao lanh |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (Theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình hệ thống cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thông gió, thang máy, khí y tế và hệ thống phòng cháy chữa cháy - Lắp đặt máy móc, thiết bị nhà xưởng, công trình xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng - Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình hồ đập, đê, kè - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thi công xây dựng trạm biến áp - Thi công xây dựng hệ thống phòng cháy, chữa cháy - Thi công xây dựng hệ thống điện nhẹ, âm thanh, ánh sáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán dụng cụ, thiết bị y tế; dụng cụ thể dục thể thao - Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất, thảm trải sàn, giấy dán tường |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, các phần mềm trong tổng đài điện thoại; camera quan sát; thiết bị cảnh báo, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; thiết bị đo lường kiểm tra; thiết bị ngoại vi, máy chấm công; - Mua bán phần mềm tin học, website - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành in, quảng cáo - Mua bán máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, truyền hình - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Mua bán máy móc, trang thiết bị cấp, thoát nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các loại khoáng sản (Theo quy định hiện hành của Nhà nước) - Mua bán đồ bảo hộ lao động - Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, an toàn điện |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô - Vận chuyền khoáng sản bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn, nhà khách |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Dịch vụ báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra dự toán, thiết kế công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế - Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu - Khảo sát địa chất, địa hình công trình - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện - Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình - Giám sát công tác điện nhẹ, âm thanh, ánh sáng - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp, dân dụng, đường bộ và công trình hạ tầng kỹ thuật - Định giá xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động (Chỉ hoạt động khi cơ quan quản lý Nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận); - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; - Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; - Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ...; - Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước.. - Kiểm tra, đo đạc hệ thống chống sét, phòng chống cháy nổ; - Đo kiểm tra môi trường lao động; - Quan trắc môi trường lao động bên trong và bên ngoài (Theo nghị định 44/2016/NĐ-CP). |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ kiểm định hiệu chuẩn các thiết bị, phương tiện đo lường |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng - Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất công trình - Thiết kế hệ thống điện nhẹ, hệ thống âm thanh, ánh sáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: - Dịch vụ giới thiệu việc làm, dịch vụ việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: - Cung ứng và cho thuê lại lao động |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: - Dịch vụ bảo vệ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng - Các trung tâm có dạy học các khóa học dành cho học sinh yếu kém - Các khóa học dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn - Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại - Dạy đọc nhanh - Đào tạo về sự sống - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng - Dạy máy tính Đào tạo nghề tin học, ngoại ngữ - Đào tạo nghề điện, điện tử, cơ khí, sửa chữa ô tô, may mặc - Đào tạo, huấn luyện an toàn vệ sinh lao động (Theo nghị định 44/2016/NĐ-CP) - Giáo dục nghề nghiệp - Đào tạo các loại nghề - Huấn luyện đào tạo an toàn lao động các loại, an toàn hóa chất, huấn luyện phòng cháy chữa cháy |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Hoạt động y tế, phòng khám Đa khoa, khám sức khỏe phát hiện bệnh nghề nghiệp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ phòng hát karaoke |