- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601538350]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ 379
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NHÀ 379 | |
---|---|
Mã số thuế | 4601538350 |
Địa chỉ | xóm Trung 2, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY THÔNG |
Điện thoại | 0912 117 668 |
Ngày hoạt động | 2019-05-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 4601538350 lần cuối vào 2025-02-22 18:05:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất công cụ hỗ trợ (Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình bưu điện, công trình hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, cầu đường, thủy điện, hệ thống kỹ thuật cơ điện công trình; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. - Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện ; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ ; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn điều hòa không khí; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán lẻ xăng dầu; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị trường học; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Kinh doanh công cụ hỗ trợ (Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: - Ký túc xá sinh viên, học sinh (không bao gồm kinh doanh bất động sản và kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng trong một khoảng thời gian cụ thể, nhượng quyền kinh doanh ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); - Đầu tư kinh doanh nhà; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư các công trình ngành giao thông, thủy lợi; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí (Bể bơi, bóng bàn, tennis, bowling, xông hơi, massage) (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |