1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: sản xuất, mua bán nước uống tinh khiết đóng chai
|
2680
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
Chi tiết: sản xuất, phát hành băng đĩa, phim (có các nội dung được phép lưu hành, không phát hành tại trụ sở); công nghệ ghi âm (gồm các cơ sở giữ bản quyền các bản ghi âm gốc, không có khả năng sao lại và phân phối)
|
3510
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý, phân phối nước sinh hoạt
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe gắn máy, xe cơ giới, máy móc - thiết bị nghành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở công ty)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô, xe gắn máy, xe cơ giới, máy móc thiết bị nghành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở công ty)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá, môi giới thương mại
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; bán buôn nông - lâm - thuỷ - hải sản, gia súc, gia cầm, lương thực thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn thảm, chăn màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, hàng kinh khí điện máy
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, đông cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá đường bộ; bốc xếp hàng hoá cảng hàng không nội địa, cảng hàng không quốc tế
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; Giao nhận hành lý, hàng hóa; Đóng gói hành lý, hàng hóa tại cảng hàng không
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch;
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống;
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim); Dịch vụ quay phim, chụp ảnh
|
6329
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: dịch vụ quảng cáo thương mại
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê máy móc- thiêt bị nghành công nghiệp - xây dựng - khai khoáng
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa - quốc tế
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh khu công nghiệp và dân dụng
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ, hội nghị, hội thảo, triển lãm thương mại
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh du lịch sinh thái
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|