- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101033021]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VHC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VHC | |
---|---|
Mã số thuế | 3101033021 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 3, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đình Hoành |
Điện thoại | 0913295508 |
Ngày hoạt động | 2017-05-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 3101033021 lần cuối vào 2025-03-11 09:22:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình viễn thông, công tình điện đến 35 KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre nứa, gỗ các loại, các loại vật liệu xây dựng, thiết bị vật liệu điện nước và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vé máy bay, xe tua, tàu hỏa,... |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống như quán cà phê, giải khát, quán bar, quầy rượu,... |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch, kết nối tua du lịch, tổ chức các các loại tua du lịch sinh thái,... |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức du lịch; Dịch vụ sản xuất, cung ứng các sản phẩm du lịch như các loại đặc sản vùng miền, các loại hàng lưu niệm; cung cấp hướng dẫn viên,... |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí như dịch vụ karaoke,... |