- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0107940020]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ MÊ LINH T&T
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ MÊ LINH T&T | |
---|---|
Tên quốc tế | T&T ME LINH INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0107940020 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN TÙNG |
Điện thoại | 0979087150 |
Ngày hoạt động | 2017-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
Cập nhật mã số thuế 0107940020 lần cuối vào 2025-02-22 09:54:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - chế biến, bảo quản thủy sản, hải sản và các sản phẩn từ thủy sản, hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - sản xuất giấm; - Rang và lọc cà phê - Sản xuất các sản phẩm từ cà phê như cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Trộn chè và chất phụ gia; - Chế biến thuốc lào |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ lụa, vải |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: -sản xuất, lắp đặt các kết cấu thép cho công trình xây dựng và giao thông |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -sản xuất, sửa chữa, lắp đặt, và các dịch vụ tư vấn các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo theo yêu cầu thị trường |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xử lý nước thải, cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt thanh máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động. - Lắp đặt hệ thống âm thanh, hệ thống đèn chiếu sáng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - xây dựng nền móng của các tòa nhà, gồm đóng cọc, khoan cột nhồi, thử độ ẩm và các công việc thử nước - Xây dựng kết cấu công trình dự ứng lực, sàn bê tông dự ứng lực - Chống ẩm các tòa nhà, chôn trân trụ - Dung giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán đường, sữa đóng hộp, sữa tươi tiệt trùng và các sản phẩm từ sữa - Mua bán hóa mỹ phẩm, kem đánh răng, dao cạo, bàn chải. - Mua bán giấy vệ sinh, băng vệ sinh. - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Mua bán chất tẩy rửa - Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị trường học. - Mua bán cà phê, chè, trà các loại. - Mua bán rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt có ga và không có ga, nước trái cây ép các loại. - Mua bán thuốc lá, thuốc lào. - Mua bán mỳ ăn liền các loại. - Mua bán dầu ăn, bột nêm, bột ngọt, mỳ chính, các loại gia vị, nước mắm, nước chấm. - Mua bán các loại bán snack, bột ngũ cốc, cháo ăn liền. - Mua bán các loại bột giặt, nước xả vải. - Mua bán hàng tạp hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăn dầu và các sản phẩm hóa dầu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách du lịch theo hợp đồng; - Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - cho thuê xe tự lái và có lái |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại); |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học (Điều 9, quyết định 05/2013/QĐ-TTg); Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |