- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500612928]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRÍ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRIVIET INVESTMENT PRODUCTION & TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRIVIET ĐTSXTM ,.JSC |
Mã số thuế | 2500612928 |
Địa chỉ | Thôn Rừng, Xã Thanh Trù, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN TỚI |
Điện thoại | 0971 541 189 - 01694 |
Ngày hoạt động | 2018-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch xây, ngói; Mua bán sơn, bột bả, ma tít; Mua bán thạch cao; Mua bán các loại vật liệu, thiết bị chống thấm; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2500612928 lần cuối vào 2025-03-16 10:42:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất và gia công các mặt hàng về sắt, nhôm, Inox; - Sản xuất, gia công các loại khung, cửa cổng các loại - Sản xuất, gia công, lắp dựng các loại khung nhà thép, mái tôn |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nhà các loại - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng công trình thuỷ lợi, đê, kè, cống , đập, kênh mương - Xây dựng công trình khu đô thị, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng - San lấp mặt bằng hạ tầng kỹ thuật các loại công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình - Sơn các công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Chống thấm công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thi công trần, vách thạc cao các công trình xây dựng - Sơn và bả các công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm; - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán màn, rèm, thảm và các sản phẩm liên quan - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu: Công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị khác - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch xây, ngói; Mua bán sơn, bột bả, ma tít; Mua bán thạch cao; Mua bán các loại vật liệu, thiết bị chống thấm; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng về sắt, nhôm, Inox; - Mua bán các loại khung, cửa cổng các loại - Mua bán các loại khung nhà thép, mái tôn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống đầy đủ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đầu tư |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |