Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1301113658]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO VIÊN

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO VIÊN
Tên quốc tế DAO VIEN TRADING SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt DAO VIEN TRADING SERVICE INVESTMENT JSC
Mã số thuế 1301113658
Địa chỉ 89 Tổ 10, Ấp An Thạnh, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ THANH VÂN
Điện thoại 0967394943
Ngày hoạt động 2022-01-07
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở

Cập nhật mã số thuế 1301113658 lần cuối vào 2025-02-21 19:15:30.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Chi tiết: Sơ chế nông sản (không hoạt động tại trụ sở).

0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng).

1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản (không chế biến tại trụ sở).

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu đô thị, cơ sở hạ tầng.

4311 Phá dỡ

Chi tiết: San lấp mặt bằng.

4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý, môi giới.

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở).

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (không hoạt động tại trụ sở).

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn rượu, bia.

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn quần áo thời trang, sản phẩm may mặc, giày dép.

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn khẩu trang các loại.

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, y khoa, ngành thẩm mỹ.

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; nguyên phụ liệu may mặc và giày dép.

4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm tươi sống, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo (không hoạt động tại trụ sở).

4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. Bán lẻ rượu, bia.

4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước.

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất.

4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt; nguyên phụ liệu may mặc và giày dép. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế, y khoa, ngành thẩm mỹ. Bán lẻ khẩu trang các loại.

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe máy.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: - Quán ăn uống. - Nhà hàng.

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống

Chi tiết: Quán cà phê, sinh tố, kem (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)

6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. Dịch vụ thông tin qua điện thoại; Dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí.

6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật).

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản.

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Tư vấn xây dựng; - Hoạt động đo đạc bản đồ.

7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất. Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày.

7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.

7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8551 Giáo dục thể thao và giải trí

Chi tiết: Dạy thể dục thẩm mỹ, thể dục nhịp điệu, yoga, khiêu vũ (trừ vũ trường), múa, thể dục thể hình.

8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa: giải phẩu thẩm mỹ; Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu; chữa bệnh bằng y học cổ truyền (không có bệnh nhân lưu trú)

9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).

Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).

9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao

Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ.

9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã An Khánh

CÔNG TY TNHH NÓN LÁ BẾN TRE

Mã số thuế: 1301117130
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ALELS
Số 160, Quốc lộ 60, ấp 4, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ AN NINH HOÀNG LONG - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN TÂY

Mã số thuế: 0312930610-001
Người đại diện: TRẦN VĂN HẬU
Thửa đất số 321, tờ bản đồ số 15, ấp An Phú, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ẨM THỰC SINH THÁI QUÊ DỪA

Mã số thuế: 1301070690
Người đại diện: LÊ THỊ TÚ ANH
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 03, ấp 6B, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AAA

Mã số thuế: 1301026010
Người đại diện: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
109, ấp An Thạnh, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - TƯ VẤN - ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG BÁCH KHOA VIỆT - KHO XĂNG DẦU BKV CHÂU THÀNH

Mã số thuế: 0305268530-015
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NINH
Thửa đất số 393, tờ bản đồ số 08, ấp 6A, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Châu Thành

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN THỊNH HƯNG

Mã số thuế: 1301092905
Người đại diện: TRẦN KIM THOA
ấp Hữu Nhơn (thửa đất số 128, tờ bản đồ số 7), Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ - XÂY DỰNG ĐIỆN HUỲNH LÂM

Mã số thuế: 1301090665
Người đại diện: HUỲNH THANH LÂM
Số 19A, ấp Phú Hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI BẾN TRE - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TM-XNK PHÚC THỊNH

Mã số thuế: 0102248465-053
Người đại diện: Huỳnh Văn Kiệt
Đường Quốc lộ 60 - ấp Phú hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Bến Tre

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI BẾN TRE - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC THỊNH

Mã số thuế: 0102248465-074
Người đại diện: HUỲNH VĂN KIỆT
Số 85, Quốc lộ 60, ấp Phú Hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT KÍNH XÂY DỰNG A DÒN

Mã số thuế: 1301030345
Người đại diện: LƯU THƯ HÀ
Ấp Hữu Thành (thửa đất số 459, tờ bản đồ số 16), Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bến Tre

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI LỘC PHÁT

Mã số thuế: 1301100835
Người đại diện: PHẠM THANH TÂM
Số 10A, ấp Phú Hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ HOÀNG NHÂN

Mã số thuế: 0315500415-001
Người đại diện: HÀ QUỐC VIỆT
Số 360/1 Ấp Hữu Nhơn, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI THÀNH

Mã số thuế: 1101846055-008
Người đại diện: ĐỖ TRẦN QUỐC DUY
Thửa đất số 315, tờ bản đồ số 05, ấp 1, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG MINH THANH - CHÂU THÀNH

Mã số thuế: 1300348135-003
Người đại diện: LÊ VĂN NHÍ
350C - Quốc lộ 60, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Bến Tre

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HIỆP THÀNH LỘC

Mã số thuế: 1301019535
Người đại diện: NGUYỄN TẤN THÀNH MINH
Ấp Hữu Nhơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 07), Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam