0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò, khai thác khoáng sản quặng thiếc
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm công nghiệp, thực phẩm đã qua chế biến
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giấy dùng trong tôn giáo (vàng mã), bao bì và bảng kẽm
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hàng mỹ phẩm
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất máy thu thanh FM, máy tăng âm và ăng ten thu phát vô tuyến
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa vật tư, thiết bị truyền hình cáp - MMDS
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thương mại và đường ống cấp thoát nước
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng điện máy
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghiệp, thực phẩm đã qua chế biến
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị và đồ dùng dân dụng
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, các thiết bị tin học, cung ứng vật tư thiết bị tuyền hình cáp - MMDS
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, đá, cát, sỏi, đất sét
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán sơn, vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện máy
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, khu nghi dưỡng sinh thái
|
6022
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ truyền hình cáp
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, mặt bằng, cơ sở hạ tầng, xưởng sản xuất, kinh doanh bất động sản
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành, du lịch sinh thái
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và xúc tiến thương mại
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo tin học
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Dịch vụ văn hoá thể thao
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí: karaoke, quán bar, vũ trường (chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các thủ tục về hoạt động karaoke, vũ trường)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, lắp ráp các thiết bị truyền thanh, truyền hình và tin học
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|