0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Sản xuất đồ uống không cồn trừ bia và rượu không cồn;
- Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng...
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: - Chăn, túi ngủ,
+ Khăn trải giường, bàn hoặc bếp,
+ Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ.
- Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như:
+ Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế,
+ Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế.
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm
- Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn.
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2920
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa.
- Môi giới mua bán hàng hóa.
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm chức năng
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây;
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
- Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
- Bán buôn sơn và véc ni;
- Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
- Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
- Bán buôn kính phẳng;
- Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
- Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
- Bán buôn bình đun nước nóng;
- Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...;
- Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;
- Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi
- Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Gửi hàng;
- Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
- Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay;
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: - Hoạt động thương mại điện tử
|
6612
|
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: - Môi giới hợp đồng hàng hóa
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản
- Môi giới bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển.
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|