0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất núi
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải chuyên dùng nghành vệ sinh môi trường
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành vệ sinh môi trường
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Chất thải công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, cầu cảng
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt khung nhà xưởng, cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa thủy lực
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sũa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê, thủy sản
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư vệ sinh xử lý môi trường
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Xăng, dầu, ga, nhựa đường, than
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát,sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn hóa chất khác ( trừ loại sử dụng trong nông nghiệp ); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Rượu, bia, nước ngot, nước giải khát, nước tinh khiết
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ tư vấn quảng cáo bất động sản ( không bao gồm môi giới, đấu giá )
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư ( nhóm C ); Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thaaufcacs công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ dự án đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vệ sinh môi trường
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo bất động sản
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành vệ sinh môi trường, thiết bị xây dựng
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động )
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường, phun nước chống bụi các công trình xây dựng
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Làm sạch các công trình công cộng; tưới rửa đường, vỉa hè
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo nghề trong lĩnh vực vệ sinh môi trường
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Sân bóng đá, bể bơi, đường chơi bowling, sân tennis
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Câu lạc bộ bóng đá, bowling, bôi lội, đấu vật phát triển thể chất; chơi cờ, chơi bi a, bóng bàn
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Đu quay, trượt patin, xích đu, nhà bóng, lái xe điện
|
9700
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|