Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4800891458]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TRÀ LĨNH - LONG BANG
Tên quốc tế TRA LINH - LONG BANG DEVELOPMENT AND INVESMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ITL JSC
Mã số thuế 4800891458
Địa chỉ Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Người đại diện ĐINH QUANG THẮNG
Điện thoại 0909 882 868
Ngày hoạt động 2015-12-14
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu chế suất, khu thương mại, khu nhà ở, khu ẩm thực và khu vui chơi giả trí.

Cập nhật mã số thuế 4800891458 lần cuối vào 2025-03-05 06:24:10.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1321 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 Sản xuất thảm, chăn đệm(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy đị
1324 Sản xuất các loại dây bện và lưới(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện t
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, bán buôn rau quả, bán buôn cà phê, bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn các phụ gia thực phẩm.

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: - Bán buôn rượu, bia, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai.

4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bán buôn bếp ga, bìa carton, sản phẩm nhựa gia dụng.

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy tính và thiết bị ngoại vi).

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan, Bán buôn dầu khí, mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan.

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: - Bán buôn sắt thép, tôn tấm, Bán buôn quặng kim loại.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn đồ ngũ kim, vôi.

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, bán buôn phân bón, bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp, bán buôn cao su, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), bán buôn hàng thủ công nghiệp.

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ kiểm điếm hàng hóa, khai thuế hải quan, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: - Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu chế suất, khu thương mại, khu nhà ở, khu ẩm thực và khu vui chơi giả trí.

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị trấn Trà Lĩnh

BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐT & XD TRÀ LĨNH

Mã số thuế: 4800478498
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CHI CỤC THUẾ TRÀ LĨNH 1

Mã số thuế: 4800884718
Người đại diện: La Minh An
Khu I, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG CB

Mã số thuế: 4800928838
Người đại diện: NÔNG VĂN LƯU
Xóm Tổng Moòng, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG HOÀNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 4800155458
Người đại diện: TRẦN XUÂN ĐÓN
Tổ dân phố 3, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800888938
Người đại diện: BẾ NGỌC TRUYỀN
SN 174, Tổ dân phố 01, Thị trấn Trà Lĩnh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Trùng Khánh

BAN QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN CHILDFUND

Mã số thuế: 4800884482
Người đại diện: NôNG VăN Bộ
ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH CHÍNH TÂM 18

Mã số thuế: 4800930322
Người đại diện: VŨ VĂN CHÍNH
Tổ 6, Thị Trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

PHÒNG LAO ĐỘNG TBXH HUYỆN TRÙNG KHÁNH

Mã số thuế: 4800232342
Người đại diện: Hoàng Đại
Tổ 9- Thị trấn Trùng Khánh, , Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

TRUNG TÂM GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN HUYỆN TRÙNG KHÁNH

Mã số thuế: 4800254882
Người đại diện: Nông Thế Cường
Tổ 1- Thị trấn Trùng Khánh, , Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TRUNG HỌC CƠ SỞ TRÙNG KHÁNH

Mã số thuế: 4800887162
Người đại diện: Nông Mã Trìu
Tổ 1, Thị trấn Trùng Khánh, Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Cao Bằng

HỢP TÁC XÃ THÀNH DANH

Mã số thuế: 4800168665
Người đại diện: Bế Xuân Danh
Xóm Mai Nưa, thị trấn Xuân Hoà, Thị trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH LONG VIỆT CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800900825
Người đại diện: BÙI THỊ TUYẾT MAI
Tổ 11, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

DOANH NGHIỆP THỊNH AN CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800129225
Người đại diện: TRẦN NGỌC THẠCH
Số nhà 54, khu I, Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CỬA HÀNG VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THẠCH AN

Mã số thuế: 4800142385-011
Người đại diện:
Thị trấn Đông khê, , Huyện Thạch An, Cao Bằng

BAN QUẢN LÝ CHỢ VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HUYỆN THẠCH AN

Mã số thuế: 4800869325
Người đại diện:
Thị trấn Đông khê, Thị trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Cao Bằng