0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm không bao gồm hóa chất thú y, hóa chất bảo vệ thực vật)
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất các loại sơn công nghiệp, sơn dân dụng, các loại sơn tường, sơn chống gỉ
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành công nghiệp, nông nghiệp;
- Sản xuất phụ kiện, trang thiết bị vệ sinh.
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công nền móng công trình
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa;
- Môi giới mua bán hàng hóa.
(Không bao gồm đấu giá)
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành công nghiệp, nông nghiệp
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn các loại sơn công nghiệp, sơn dân dụng, các loại sơn tường, sơn chống gỉ;
- Buôn bán thiết bị vệ sinh, gạch ốp lát, vật liệu xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm và loại sử dụng trong nông nghiệp) ;
- Buôn bán vật tư điện tử, điện lạnh, hàng may mặc.
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà cho thuê
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho tổ chức, cá nhân thuê xe ô tô;
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí, du lịch sinh thái;
- Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền.
- Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: - Dịch vụ tắm bùn, xông hơi, massage.
|