- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400455723]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH THUNG NAI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH THUNG NAI | |
---|---|
Tên quốc tế | THUNG NAI INVESTMENT TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TNIT |
Mã số thuế | 5400455723 |
Địa chỉ | Xóm Mới, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HIỀNNGUYỄN THĂNG LONG |
Điện thoại | 0903405551 |
Ngày hoạt động | 2014-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
Cập nhật mã số thuế 5400455723 lần cuối vào 2025-02-20 13:00:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng, sản xuất, mua bán cây xanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Mua bán, chăn nuôi, giết mổ gia súc, gia cầm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến thực phẩm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Nước uống tinh khiết, nước đóng chai các loại, nước đá, nước hoa quả |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Chế tạo kết cấu kim loại, phi kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Tổng thầu, đóng mới và sửa chữa tàu thuỷ, thiết bị và phương tiện nổi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy - Sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng - Sản xuất, lắp ráp các loại động cơ diesel, động cơ cho tàu thuỷ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, cảng biển, cảng sông, cấp thoát nước, điện, giao thông đường bộ, sân bay, bến cảng, cầu cống, khu vui chơi, giải trí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hoá - Dịch vụ môi giới đầu tư, môi giới thương mại và dịch vụ logistics, môi giới mua bán và cho thuê tàu biển, dịch vụ hàng hải và đại lý vận tải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán dầu thô và sản phẩm dầu khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: kinh doanh vật tư vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động kho bãi, bến bãi và các hoạt động khác hỗ trợ vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng, bốc xếp hàng hoá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị, phụ tùng thay thế ngành xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, điện, điện thoại, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp, bưu chính, viễn thông, máy tính và phần mềm máy tính, ô tô, xe máy |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bến thuyền du lịch, dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao và du thuyền - Kinh doanh khu vui chơi, giải trí: Spa, resort, sân golf, quần vợt, cầu lông, bể bơi, bóng bàn, bóng đá, bóng chày, bi-a |