- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201034792]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH VẠN HƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DU LỊCH VẠN HƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN HUONG INVESTMENT AND TOURIST JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN HUONG INVESTOCO |
Mã số thuế | 0201034792 |
Địa chỉ | Khu Du lịch Quốc tế Đồi Rồng, Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH HIẾU |
Điện thoại | 02253865879 |
Ngày hoạt động | 2010-01-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; Xây dựng sân golf |
Cập nhật mã số thuế 0201034792 lần cuối vào 2025-03-05 09:36:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; Xây dựng sân golf |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hoàn thiện công trình xây dựng giao thông đường bộ; Hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Hoàn thiện công trình cảng, đường thủy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý thu cước điện thoại, sim, thẻ nạp tiền điện thoại di động trả trước; Môi giới mua bán hàng hoá (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, tài chính, bất động sản) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông đường thủy; Thiết kế công trình giao thông, cầu đường bộ, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình cấp, thoát nước, thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế công trình giao thông đường thủy, thiết kế công trình giao thông, cầu đường bộ, hạ tầng kỹ thuật, thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án xây dựng. thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cảng – đường thủy; Giám sát thi công công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công công trình đường dây trung thế dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; Giám sát thi công công trình thủy lợi, thủy điện |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: hoạt động tổ chức các buổi lễ, hội họp, sự kiện, biểu diễn nghệ thuật, dịch vụ tổ chức hội thảo, hội nghị, lễ hội, tổ chức gặp mặt, giao lưu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các sân golf |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |