- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110944554]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ MINH PHƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ MINH PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0110944554 |
Địa chỉ | Tầng 3 Toà nhà Việt Đức Complex Số 39 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ LAN PHƯƠNG |
Điện thoại | 0828080383 |
Ngày hoạt động | 2025-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
Cập nhật mã số thuế 0110944554 lần cuối vào 2025-02-20 12:05:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ loại Nhà nước cấm) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn trái cây, bánh kẹo, thịt gia cầm, gia súc |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; - Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; - Bán buôn mỹ phẩm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn trang thiết bị giáo dục, thiết bị tin học, thiết bị bưu chính viễn thông, máy móc thiết bị văn phòng; - Bán buôn máy móc thiết bị, nguyên liệu phục vụ ngành in và quảng cáo. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; - Đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền; - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền thông và các sản phẩm băng, đĩa hình, quảng cáo, tờ rơi, catalog (Không bao gốm sản xuất phim và những nội dung Nhà nước cấm) |
5914 |
Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim)
Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật và tổ chức chiếu phim nhựa, video; |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Tư vấn, cung cấp giải pháp, lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các hệ thống điện tử, tin học, thiết bị viễn thông; - Dịch vụ vụ khoa học ký thuật trong lĩnh vực điện tử, tin học; |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng; - Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông, internet; - Kinh doanh dịch vụ maketing, tư vấn maketing. |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thông tin giải trí với truyền hình (Trừ loại thông tin nhà nước cấm, dịch vụ điều tra) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Tư vấn về khoa học kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; - Dịch vụ quảng cáo. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, nghiên cứu thị trường |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế mẫu in, quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật, phiên dịch (thông ngôn) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành quốc tế; - Kinh doanh lữ hành nội địa. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; - Tư vấn, môi giới, xúc tiến thương mại; - Hoạt động sinh hoạt văn hóa (Tổ chức gặp mặt, giao lưu, hội nghị, hội thảo) (trừ chương trình Nhà nước cấm); - Dịch vụ trừng bày, giới thiệu hàng hóa; - Tổ chức các sự kiện thể thao, biểu diễn thời trang, ca nhạc (Trừ chương trình nhà nước cấm). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: - Tư vấn giáo dục; - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; - Dịch vụ kiểm tra giáo dục; - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; - Tư vấn du học. |