- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301681421]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH LTD
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH LTD | |
---|---|
Mã số thuế | 3301681421 |
Địa chỉ | 450 Lý Nhân Tông, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ THIỆN HÀ |
Điện thoại | 0901998222 |
Ngày hoạt động | 2020-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Điền |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 3301681421 lần cuối vào 2025-03-04 12:20:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: - Tư vấn, sữa chữa, lắp đặt, bảo dưỡng, mua bán các thiết bị đo lường, tự động hóa, hệ thống chống sét, hệ thống cảnh báo, camera giám sát, cứu hỏa, chống cháy, hệ thống thông gió, điều hòa không khí, vật tư tiêu hao, trang thiết bị y tế (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). - Sửa chữa các sản phẩm: ănten, điện, điện tử, tin học. - Lắp ráp, sữa chữa, cung ứng các thiết bị truyền thanh, truyền hình. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước khu công nghiệp, điện trung và hạ thế). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm đấu giá hàng hóa). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Đại lý tư vấn, môi giới bất động sản (không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế các công trình: Giao thông cầu - đường bộ, xây dựng công trình thủy lợi, kiến trúc công trình thủy lợi, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; quy hoạch chi tiết xây dựng, công trình thủy lợi - hạ tầng kỹ thuật - giao thông (đường bộ), điện nước công trình dân dụng và công nghiệp, trang trí nội thất. - Tư vấn khảo sát địa hình phục vụ mục đích xây dựng và quy hoạch các loại. - Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, lập và quản lý dự án các loại công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng, xây dựng giao thông. - Khảo sát địa chất công trình, đánh giá tác động môi trường các công trình xây dựng. - Kiểm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán công trình các loại. - Kiểm định và thí nghiệm địa chất công trình, vật liệu xây dựng công trình, xử lý nền móng công trình, thí nghiệm và thi công cọc bê tông. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |