- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001217663]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG HUY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HUY INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1001217663 |
Địa chỉ | Số 3B, ngõ 01 đường Nguyễn Tông Quai, tổ 13, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH PHONG |
Ngày hoạt động | 2020-12-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1001217663 lần cuối vào 2025-02-22 15:51:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, nạo vét, san lấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động; lắp đặt hệ thống dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống sử dụng nhiệt thải công nghiệp, hệ thống năng lượng sạch. - Lắp đặt hệ thống trao đổi nhiệt, hệ thống giải nhiệt công nghiệp. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất và hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái các công trình nhà để ở; - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Kinh doanh đồ trang trí nội thất, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất các công trình xây dựng; - Mua bán các loại vật liệu xây dựng; - Mua bán các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại gỗ Nhà nước cấm), nhựa, thủy tinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán lẻ sắt, thép, inox, kẽm, đồng, gang, nhôm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế các công trình dân dụng (Nhà ở và công trình công cộng); tư vấn, thiết kế công trình công nghiệp (Nhà, xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc); tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi; tư vấn, thiết kế công trình đường bộ; tư vấn, thiết kế cấp thoát nước; tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng; tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình; tư vấn, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình xây dựng Giao thông (cầu, đường bộ); Công trình xây dựng Thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng loại công trình cấp, thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng - hoàn thiện; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Quản lý dự án các công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng công trình; Cho thuê cốp pha, cột trống, xà gồ. |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Phô tô, chuẩn bị tài liệu |