- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110951329]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SHINBO
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SHINBO | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINBO INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHINBO JSC. |
Mã số thuế | 0110951329 |
Địa chỉ | Phòng 08B, Tầng 19, Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | SONG HANGKEUN |
Điện thoại | +84 97 9648710 |
Ngày hoạt động | 2025-02-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
Cập nhật mã số thuế 0110951329 lần cuối vào 2025-02-28 17:40:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 884, 885). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 884, 885) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện (CPC 512) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 512) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 512) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích khác (CPC 512) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy (CPC 513) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị; Xây dựng các công trình công nghiệp; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 512, 513). |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ (CPC 511) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện (CPC 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (CPC 514) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống thiết bị thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 514). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. (CPC 512, 513) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (không bao gồm đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước) (CPC 8671, 8672) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm tra và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676) |