Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0202240396]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VĂN CAO 45

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VĂN CAO 45
Tên quốc tế VAN CAO 45 INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VAN CAO 45 INVESTMENT., JSC
Mã số thuế 0202240396
Địa chỉ Số 45/333B Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ TÚ THANH
Điện thoại 0989055258
Ngày hoạt động 2024-05-04
Quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật mã số thuế 0202240396 lần cuối vào 2025-02-16 20:04:06.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác

Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa

8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

Chi tiết: Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; Nhà an dưỡng; Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng; Nhà điều dưỡng

8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc

Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Đằng Lâm

CÔNG TY TNHH VH PROPERTY

Mã số thuế: 0202268560
Người đại diện: NGUYỄN DUY KIÊN
Số 20 ngõ 193 đường Văn Cao, tổ dân phố An Khê 2, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT LIỆU KIM TRANG

Mã số thuế: 0202260360
Người đại diện: CAO ĐĂNG HIỀN
Số 54 ngõ 333 đường Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN MER VIỆT NAM

Mã số thuế: 0202260480
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NHÀN
Số 123 đường Trung Lực, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT THÁI VIỆT NAM

Mã số thuế: 0202253740
Người đại diện: PHẠM MINH TÂM
Số 52/333 Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN CHUYỂN AECP

Mã số thuế: 0202232740
Người đại diện: NGUYỄN THU HƯƠNG
Số 2C/280 Trung Lực, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Hải An

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIỆT PHƯƠNG

Mã số thuế: 0202228776
Người đại diện: NGUYỄN VĂN VIỆT
Số 4+5/B79 TDP B1, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM TRƯỜNG SINH

Mã số thuế: 0202196796
Người đại diện: Lâm Vĩnh Thành
Số 10/26 Hào Khê, Khu E1, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ GIAO NHẬN TPV

Mã số thuế: 0202149556
Người đại diện: VŨ THỊ MĂNG
Số 3 lô Đ, khu C1 Thảm Len, ngõ 75 đường Trần Văn Lan, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯƠNG HP

Mã số thuế: 0202127016
Người đại diện: VŨ ĐỨC MINH
Số 20/75A đường Trần Văn Lan, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN HÀNG HẢI QUỐC TẾ

Mã số thuế: 0202106256
Người đại diện: Hoàng Công Ngân
Số 23/52 Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Phòng

CÔNG TY TNHH TRANG ANH HẢI PHÒNG

Mã số thuế: 0201872716
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TUẤN
Số nhà 05 ngõ 51 phố Tân Hòa, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Bưu điện huyện vĩnh bảo

Mã số thuế: 0200782876-006
Người đại diện: Hoàng Văn Tuynh
t, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

TRƯỜNG MẦM NON 20 - 8

Mã số thuế: 0201040676
Người đại diện: Nguyễn Thị Xuyến
Thị Trấn Vĩnh bảo, , Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng

QUỸ TÍN DỤNG NHÂN DÂN THỊ TRẤN VĨNH BẢO

Mã số thuế: 0201120956
Người đại diện: Đỗ Thành Chung
Khu dân cư Bình Minh, Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 79

Mã số thuế: 0200834796
Người đại diện: TRẦN TĂNG LUÂN
Số 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu phố 1-5, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam