- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201897527]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIỆT STAR CRUISE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIỆT STAR CRUISE | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET STAR CRUISE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VSC.,JSC |
Mã số thuế | 0201897527 |
Địa chỉ | Thôn Bến (tại nhà bà Lê Thị Ngọc Điệp), Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM BÌNH MINH |
Điện thoại | +84 247 307 3886 |
Ngày hoạt động | 2018-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 0201897527 lần cuối vào 2025-02-20 23:39:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cở sở bán buôn) hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe tải, xe container |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Dịch vụ xếp dỡ container, - Dịch vụ thông quan; - Dịch vụ kho bãi container thuộc các dịch vụ hỗ trợ vận tải biển |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ container thuộc các dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa bao gồm cả dịch vụ giao nhận hàng hóa; Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định của pháp luật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giải trí bao gồm nhà hát, nhạc sống và xiếc |