- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101814261]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG AN THÀNH TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG AN THÀNH TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THANH TRUNG CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN THANH TRUNG CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 1101814261 |
Địa chỉ | Ấp 5, Xã Tân Thành, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH TRUNG |
Ngày hoạt động | 2016-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Đo đạc bản đồ và đo vẽ hiện trạng - Lập dự án, thẩm tra dự án và tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế các kết cấu các công trình: dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc các công trình. - Thiết kế nội- ngoại thất công trình. - Lập tổng dự toán, dự toán, thẩm tra tổng dự toán và dự toán của các công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng và cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước), thuỷ lợi. - Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 1101814261 lần cuối vào 2025-02-28 21:42:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng hệ thống tưới tiêu, xây dựng hệ thống nước thải gồm cả sửa chữa; các trạm bơm; nhà máy xử lý nước thải. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm sạch mặt bằng xây dựng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, hệ thống báo động chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Hệ thống lò sưởi; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; thiết bị lắp đặt ga; lắp đặt hệ thống ống dẫn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn lúa, gạo, tấm, cám; thức ăn gia súc gia cầm và thủy sản. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn dây điện, thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn kính phẳng ; giấy dán. Bán buôn đồ ngủ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh. Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay, bình đun nước nóng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ ximăng; gạch, cát, đá, sỏi; bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nối và chi tiết lắp ghép. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Đo đạc bản đồ và đo vẽ hiện trạng - Lập dự án, thẩm tra dự án và tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế các kết cấu các công trình: dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc các công trình. - Thiết kế nội- ngoại thất công trình. - Lập tổng dự toán, dự toán, thẩm tra tổng dự toán và dự toán của các công trình xây dựng. - Tư vấn đấu thầu. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng và cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước), thuỷ lợi. - Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |