- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0107731732]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - NƯỚC SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG HUY HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - NƯỚC SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG HUY HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY HOANG ENVIRONMENT AND CLEAN WATER - CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0107731732 |
Địa chỉ | Thôn Khê Than, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN BINH |
Điện thoại | 0913479183 |
Ngày hoạt động | 2017-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
Cập nhật mã số thuế 0107731732 lần cuối vào 2025-03-17 22:58:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. (Chỉ hoạt động kho được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng đường dây và trạm biến áp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (Loại Nhà nước cho phép) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công ten nơ; |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (Chỉ hoạt động kho được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nươc; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; (Chỉ hoạt động kho được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Chi tiết: - Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học; - Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn về môi trường; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ; - Dịch vụ tư vấn đấu thầu; - Tư vấn đánh giá dự án đầu tư; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh du lịch sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học; |