- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100456148]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUÝ LINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUÝ LINH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CPĐTXD QUÝ LINH |
Mã số thuế | 5100456148 |
Địa chỉ | Số nhà 96, tổ 1, Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HÙNG XUÂN |
Điện thoại | 01257347999 0967354 |
Ngày hoạt động | 2017-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu kinh tế, khu công nghiệp, khu dân cư; Xây dựng các công trình điện đến 35Kv |
Cập nhật mã số thuế 5100456148 lần cuối vào 2025-02-16 20:01:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu kinh tế, khu công nghiệp, khu dân cư; Xây dựng các công trình điện đến 35Kv |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San ủi mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ liên tỉnh và theo tuyến cố định |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; kinh doanh dịch vụ ăn uống |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |