- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200508163]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THẠCH HÃN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THẠCH HÃN | |
---|---|
Tên quốc tế | THACH HAN CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3200508163 |
Địa chỉ | Thôn An Bình, Xã Thanh An, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Điện thoại | 02333520055 |
Ngày hoạt động | 2011-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn thiết kế các công trình: Kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện chiếu sáng đô thị, đường dây và trạm biến áp dưới 35 KV; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi; Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế xã hội; Tư vấn quản lý xây dựng, tư vấn đấu thầu, thẩm định thiết kế, dự toán các công trình kỹ thuật dân dụng, nhà các loại, công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Tổng thầu tư vấn xây dựng; Tư vấn giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật, nhà cá loại, công trình kỹ thuật dân dụng (đường bộ, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng khác), thủy lợi; Khảo sát thăm dò địa chất, nguồn nước; Khảo sát địa hình, đo đạc và bản đồ |
Cập nhật mã số thuế 3200508163 lần cuối vào 2025-02-27 18:59:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi Plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình: Kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện chiếu sáng đô thị, đường dây và trạm biến áp dưới 35 KV; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi; Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế xã hội; Tư vấn quản lý xây dựng, tư vấn đấu thầu, thẩm định thiết kế, dự toán các công trình kỹ thuật dân dụng, nhà các loại, công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Tổng thầu tư vấn xây dựng; Tư vấn giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật, nhà cá loại, công trình kỹ thuật dân dụng (đường bộ, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng khác), thủy lợi; Khảo sát thăm dò địa chất, nguồn nước; Khảo sát địa hình, đo đạc và bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |