- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500213659]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH CÔNG VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH CÔNG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG VINH PHUC CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500213659 |
Địa chỉ | Khu nhà ở Đô thị khu vực Đồi Hai Đai, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT |
Điện thoại | 02113831116 |
Ngày hoạt động | 2002-02-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 2500213659 lần cuối vào 2025-03-14 21:21:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đất đá, cát, sỏi |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến đến 35KV |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội thất |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hoá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |