- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110777430]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BTT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BTT | |
---|---|
Tên quốc tế | BTT CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BTTGROUP., JSC |
Mã số thuế | 0110777430 |
Địa chỉ | Số 68, đường 308, thôn Xa Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN BÀN |
Điện thoại | 0968204246 |
Ngày hoạt động | 2024-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
+ Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng, thủy lợi , thủy điện và đường dây thủy điện, trạm biến áp đến 35kv; + Sửa chữa trùng tu các di tích đình, chùa, miếu, các công trình văn hóa. |
Cập nhật mã số thuế 0110777430 lần cuối vào 2025-02-22 09:33:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: trồng hoa, cây cảnh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: trồng cây xanh bóng mát |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim cảnh. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá cảnh. |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất các loại chậu, lọ gốm sứ. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về kim loại như cốp pha định hình, giàn giáo, nhà công nghiệp. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất các loại đất màu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng, thủy lợi , thủy điện và đường dây thủy điện, trạm biến áp đến 35kv; + Sửa chữa trùng tu các di tích đình, chùa, miếu, các công trình văn hóa. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: + Xây dựng các công trình cấp thoát nước; lắp đặt hệ thống điện, nước, điều hòa không khí, phát thanh, truyền hình cho các công trình dân dựng và công nghiệp. (trừ lắp các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá , điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà thép tiền chế, thiết bị trường học, thư viện, bưu chính viễn thông; - Lắp đặt khung nhôm kính, khung sắt, cách tôn; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Lắp đặt dây chống sét. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công đóng cọc, khoan, nhồi cọc, ống cống ly tâm; hoạt động chế tác non bộ, tiểu cảnh. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Buôn bán hoa và cây cảnh; - Bán buôn cá cảnh, chim cảnh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn hoa lụa, hoa nghệ thuật; - Bán buôn bàn ghế gỗ; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Buôn bán xăng, dầu mỡ, nhớt khi dầu hóa lỏng (LPG), than các loại, than củi. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buoonxi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vecni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán nhà thép tiền chế, thiết bị trường học, thư viện, bưu chính viễn thông; buôn bán bê tông thương phẩm, nhựa Asphalf. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh. |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt. |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trông coi các phương tiện giao thông đường bộ. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. Hoạt động của của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chát cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền, cung cấp dịch vụ ứng dụng internet. |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập mạng xã hội, thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng. dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, lưu trữ cơ sở dữ liệu. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, trung tâm thương mại, trung tâm dịch vụ thương mại tổng hợp, mua bán nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất dộng sản; dịch vụ tư vấn bất động sản; dịch vụ quản lý bất động sản; kinh doanh sàn giao dịch bất động sản; dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thẩm tra hồ sơ và tổng dự toán công trình; Tư vấn, giám sát về phòng cháy chữa cháy; Giám sát thi công xây dựng công trình |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng), Hoạt động thiết kế Website. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển. Cho thuê giàn giáo cốp pha, phụ kiện cốp pha. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chát cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học (trừ tư vấn tài chính, kế toán, phấp luật) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Sân bóng đá, sân vận động bóng đá, bể bơi, sân golf, sân cầu lông, sân tennis,; Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |