- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0102826317]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DUONG VIET NAM TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102826317 |
Địa chỉ | Đội 8, Thôn 5, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT NAM |
Điện thoại | 0437501819 - 0463261 |
Ngày hoạt động | 2008-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
- Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 0102826317 lần cuối vào 2025-02-21 22:42:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, đồ uống, hoa quả các loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, đồ uống, hoa các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng không phải nhà như: + Nhà máy lọc dầu. + Công trình khai thác than, quặng... |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt trang thiết bị nội thất và thiết bị vệ sinh cho các công trình xây dựng; Thi công, lắp đặt hệ thống điện cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: thức ăn chăn nuôi, giống cây trồng, máy móc nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm, rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp; Mua bán máy móc nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mau bán thiết bị điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, thiết bị vệ sinh, các loại ống nước chịu nhiệt, vật liệu xây dựng; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển khách (bao gồm cả khách du lịch) bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |