- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202159836]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - TCCO
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - TCCO | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG - TCCO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TCCO JSC |
Mã số thuế | 0202159836 |
Địa chỉ | Số 51B Khu Đà Nẵng, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0931519389 |
Ngày hoạt động | 2022-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Xây dựng, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì các công trình giao thông. |
Cập nhật mã số thuế 0202159836 lần cuối vào 2025-02-25 16:35:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì các công trình giao thông. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì các công trình giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, hệ thống tưới tiêu, các bể chứa, khoan nguồn nước (đào giếng) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, công trình dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhựa đường và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ôtô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: Thiết kế kiến trúc và phác thảo công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế cảnh quan. Thiết kế kết cấu công trình. Thiết kế điện - cơ điện công trình. Thiết kế cấp - thoát nước. Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Thiết kế máy móc và thiết bị. Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. Quản lý thi công xây dựng công trình: Quản lý chất lượng xây dựng công trình. Quản lý tiến độ xây dựng thi công xây dựng công trình. Quản lý khối lượng thi công xây dựng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng trong quá trình thi công xây dựng. Quản lý hợp đồng xây dựng. Quản lý an toàn lao động, môi trường xây dựng. Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Định giá xây dựng: Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng. phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án. Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng. Đo bóc khối lượng. Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng. Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. Kiểm soát chi phí xây dựng công trình. Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng). Kiểm định xây dựng Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích, đánh giá hồ sư dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |