1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trộn sẵn và bê tông khô, cột điện bê tông cốt thép
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất dây truyền thông và truyền tải năng lượng, cột và cuộn chống thép, ổ cắm, dây dẫn điện, thiết bị nối và dẫn, dây cáp điện
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Vận hành các trạm phát điện đến cấp điện áp 110 KV. Quản lý vận hành lưới điện phân phối đến điện áp 110 KV
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông.
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình trạm biến áp đến cấp điện áp 220 KV và đường dây 500KV
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, cứu hỏa
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét sông hồ
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu trắng, rượu vang, bia
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Điện
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Điện
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình điện năng đến điện áp 110 KV. Giám sát thi công công trình điện năng đến điện áp 110 KV. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình điện đến điện áp 110 KV và công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện có điện áp đến 110 KV, thí nghiệm đo điện trở tiếp đất, kiểm định đo lường công tơ điện. Thí nghiệm thiết bị chuyên ngành nước. Tư vấn, nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật chuyển giao công nghệ tự động hóa
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề kỹ thuật cơ điện lạnh, điện tử tin học
|