- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603872246]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC CÁT VÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC CÁT VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT VANG LAND JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAT VANG LAND JSC |
Mã số thuế | 3603872246 |
Địa chỉ | 140/33 Trần Phú, khu phố 3, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG HIẾU |
Điện thoại | 0909457345 |
Ngày hoạt động | 2022-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ môi giới, định giá, tư vấn mang tính pháp lý) |
Cập nhật mã số thuế 3603872246 lần cuối vào 2025-02-25 10:15:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ môi giới, định giá, tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: + Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện - cơ điện công trình. + Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình. + Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. + Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình. + Giám sát thi công xây dựng: lắp đặt thiết bị, công nghệ nhiệt. + Thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí. + Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. + Giám sát thi công xây dựng công trình điện. + Lắp thiết bị công trình. + Kiểm định chất lượng xây dựng công trình. + Khảo sát địa chất công trình. + Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí các công trình. + Giám sát thi công xây dựng: Giao thông cầu, đường bộ. + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. + Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa hình và thiết kế các công trình cầu đường bộ. + Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. + Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, thí nghiệm vật liệu xây dựng, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình, thẩm tra dự án đầu tư hoặc báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |