- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202048540]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CẢNG BIỂN HATECO
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CẢNG BIỂN HATECO | |
---|---|
Tên quốc tế | HATECO SEA PORT SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202048540 |
Địa chỉ | Số 45 Lý Thường Kiệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VIỆT CHINH |
Ngày hoạt động | 2020-09-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
- Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường thủy; - Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; - Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến, trục vớt tàu thuyền, bảo dưỡng hệ thống báo hiệu giao thông đường thủy; - Xử lý chướng ngại vật trên sông, biển; - Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường thủy; - Hoạt động trục vớt, thanh thải chướng ngại vật, chỉnh trị luồng lạch; - Hoạt động cứu hộ, cứu nạn |
Cập nhật mã số thuế 0202048540 lần cuối vào 2025-02-16 21:03:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền, canô, Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thuỷ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Hoạt động ứng phó sự cố tràn dầu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt biển hiệu, biển báo giao thông đường thủy; - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản); Môi giới mua bán tàu thuỷ, thiết bị tàu thuỷ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh). Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng của tàu, thuyền, canô; Bán buôn thiết bị cẩu, cổng trục phục vụ nâng hạ; Bán buôn vật tư và trang thiết bị hàng hải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô. Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thép lá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền, canô và phương tiện vận tải thuỷ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỡ nhờn, dầu bôi trơn, xăng dầu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng của tàu, thuyền, canô; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường thủy; - Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; - Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến, trục vớt tàu thuyền, bảo dưỡng hệ thống báo hiệu giao thông đường thủy; - Xử lý chướng ngại vật trên sông, biển; - Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường thủy; - Hoạt động trục vớt, thanh thải chướng ngại vật, chỉnh trị luồng lạch; - Hoạt động cứu hộ, cứu nạn |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; - Môi giới hợp đồng thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn) - Cung ứng tàu biển - Môi giới hợp đồng mua bán và sửa chữa tàu thủy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu biển; Cho thuê tàu lai; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng thuyền viên (không bao gồm cung ứng thuyền viên đi làm việc ở nước ngoài) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |