Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0601185919]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG CẢNH QUAN HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG CẢNH QUAN HÀ NỘI
Tên quốc tế HA NOI LANDSCAPE ENVIRONMENTAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt HA NOI LANDSCAPE
Mã số thuế 0601185919
Địa chỉ Thượng 2, Xã Nam Điền, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Người đại diện PHẠM QUANG TRUNG
Điện thoại 0985917791
Ngày hoạt động 2019-11-14
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật mã số thuế 0601185919 lần cuối vào 2025-02-22 17:06:08.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng ngô và các loại cây lương thực có hạt khác như: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê;

0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác

Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại;

0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại;

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0149 Chăn nuôi khác

Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh);

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Chi tiết: Sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính;Sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng;

2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất các loại đất màu;

3314 Sửa chữa thiết bị điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.

4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, hệ thống hạ tầng kĩ thuật; Chia tách đất với cải tạo đất;

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Xây gạch và đặt đá; Hoạt động chế tác non bộ, tiểu cảnh; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Thi công cọc khoan nhồi các công trình giao thông, xây dựng

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa;

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc công cụ cầm tay, thiết bị thu gom rác, thiết bị nhà hàng khách sạn, vật liệu điện, máy công trình

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt thép xây dựng

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị máy móc vệ sinh, vật liệu xây dựng, sơn và vật liệu chống thấm

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phế liệu, rác thải; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép.

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh;

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định;

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô;

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô;

5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; ; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Dịch vụ Logistics.

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư;

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất;

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan;Thiết kế kiến trúc cảnh quan cây xanh; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Khoan thăm dò khảo sát các công trình giao thông, xây dựng

7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Tư vấn, trang trí nội, ngoại thất;

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); Tư vấn về nông học;Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ;

7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Chi tiết: Cho thuê hoa và cây cảnh. Cho thuê thiết bị điện cho gia đình;

7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển;

8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;

8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, hướng dẫn quy trình kỹ thuật chăm sóc bảo dưỡng hệ thống công viên, cây xanh; Trung tâm ngoại ngữ; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo dạy nghề nhà hàng, khách sạn, đầu bếp, các ngành nghề cơ khí, sửa chữa ô tô, máy móc.

8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.

9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; Kinh doanh dịch vụ Karaoke.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nam Điền

CÔNG TY TNHH NHỰA ĐÔNG BẢO VIỆT NAM

Mã số thuế: 0601274083
Người đại diện: TRẦN THỊ DUNG
Thôn Lã Điền , Xã Nam Điền, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÂY XANH ĐỨC MẠNH

Mã số thuế: 0601223603
Người đại diện: NGÔ THỊ HÀ
Khu dân cư 4, Thôn Vị Khê, Xã Nam Điền, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HOA CÂY CẢNH HOÀNG HẢI

Mã số thuế: 0601056303
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HẢI
Xóm 2, thôn Vị Khê, Xã Nam Điền, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP XÃ NAM MỸ HUYỆN NAM TRỰC TỈNH NAM ĐỊNH

Mã số thuế: 0600261243
Người đại diện: Nguyễn Văn Chính
Nam Mỹ, Xã Nam Điền, Huyện Nam Trực, Nam Định

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Nam Trực

CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬT LIỆU - XÂY DỰNG TUẤN ANH

Mã số thuế: 0601076074
Người đại diện: VŨ TRỌNG BÌNH
Thôn Giao Cù Trung, Xã Đồng Sơn, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐẠI BIÊN

Mã số thuế: 0601231234
Người đại diện: NGUYỄN ĐẠI BIÊN
Tổ 13, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI VIỆT LINH

Mã số thuế: 0601221074
Người đại diện: NGUYỄN ĐẠI VIỆT
Tổ 14, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC HUY NGÁT

Mã số thuế: 0601165694
Người đại diện: ĐOÀN THỊ NGÁT
Tổ 16, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

PHÒNG CHUẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN HUYỆN NAM TRỰC

Mã số thuế: 0600978714
Người đại diện: Hoàng Thị Thu Hà
Thị trấn Nam Giang, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Nam Định

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nam Định

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TDM

Mã số thuế: 0107901487
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THẾ
Xóm 11, Xã Hoành Sơn, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà tại Hải Hậu - Nam Định

Mã số thuế: 0600206147-077
Người đại diện: Nguyễn Xuân Kiên
Số 214 khu 3, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THU SANG

Mã số thuế: 0600664387
Người đại diện: Đỗ Ngọc Trác
Số 67 tổ dân phố số 4, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HUỆ LINH

Mã số thuế: 0601176167
Người đại diện: TRẦN THỊ LÊN
Xóm 1, Xã Hải Ninh, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SỐ 4 CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH

Mã số thuế: 0600802527-003
Người đại diện: LÊ VĂN ĐỨC
Xóm 17, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam