- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318156087]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BOS.E
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BOS.E | |
---|---|
Tên quốc tế | BOS.E TRADING SERVICES CORPORATION |
Mã số thuế | 0318156087 |
Địa chỉ | Lô E4, Số nhà 23, Đường số 4, Khu dân cư C45 – Bộ Công An, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN KHUÊ |
Điện thoại | 0397947071 |
Ngày hoạt động | 2023-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
Cập nhật mã số thuế 0318156087 lần cuối vào 2025-02-23 16:19:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành điện, thiết bị viễn thông - công nghệ thông tin (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt cầu trục, cầu, các thiết bị trong các công trình; Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng điện gió (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin; Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện; xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị ngành điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải phục vụ sản xuất kinh doanh (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn về phần cứng. Thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông, quản lý máy tính và tích hợp mạng cục bộ. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xây dựng, khai thác và lưu trữ cơ sở dữ liệu. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình cầu, hầm; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cảng, đường thủy); Thiết kế các công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế công trình biển; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng thủy lợi đến cấp III; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và đường bộ; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thủy; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (hạng 2): + Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; + Đánh giá hiệu quả của dự án đầu tư xây dựng công trình; + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn thực hiện dự án: Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hàng nghề đã đăng ký); Tư vấn, thiết kế, giám sát cấu hình, kết nối mở rộng phần cứng và phần mềm của hệ thống SCADA/DMS, các hệ thống tự động hóa lưới điện, lưới điện thông minh; tư vấn quy hoạch điện lực; tư vấn đấu thầu; lập dự toán các công trình đường dây và trạm biến áp, các công trình thủy điện vừa và nhỏ, công trình năng lượng điện tái tạo, công trình viễn thông - công nghệ thông tin, các công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế công trình đường dây tải điện và trạm biến áp; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp; Tư vấn giải pháp công nghệ tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng. - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng, trang trí, trạm biến áp và đường dây tải điện; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu đường bộ); Tư vấn quản lý dự án (hạng III) - Tư vấn lĩnh vực bồi thường giải phóng mặt bằng và tái định cư - Tư vấn Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (hạng II). |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế website. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm, lắp đặt, kiểm tra: các loại thiết bị điện, phương tiện đo lường điện, dụng cụ đo lường, trang thiết bị điện, bảo vệ, điều khiển; Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện. Hoạt động tự động hóa và điều khiển. Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, năng lượng từ việc tiêu huỷ chất thải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc khách hàng qua hệ thống tổng đài điện thoại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi, giải trí (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |