0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản ( theo Luật khoáng sản 2010)
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Sản xuất và in ấn quà tặng ( theo quy định Nghị định 25/2018/NĐ-CP ngày 28/2/2018 quy định về hoạt động in) (trừ các loại Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh bê tông thương phẩm, bê tông Afal nhựa
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Hoạt động phát điện, truyền tải, phân phối, bán buôn, bán lẻ, tư vấn chuyên ngành điện lực ( Theo Luật Điện lực năm 2004 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật điện lực )
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Kinh doanh nước sạch (nước sinh hoạt) ( theo Nghị định 117/207/NĐ-CP của Chính phủ ban hành 11/07/2007 về sản xuất, cung cấp và tiêu thụ nước sạch.)
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khai thác, sử dụng tài nguyên nước, xả nước thải vào nguồn nước (theo Luật Bảo vệ môi trường 2020)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thịt gia cầm đông lạnh (nguyên con hoặc từng bộ phận: đùi gà, cánh gà, đùi tỏi, đùi góc tư, lòng gà). Mua bán lương thực, thực phẩm (cá, thủy sản, rau quả tươi, thịt và các sản phẩm từ thịt), nước chấm, gia vị, nước sốt khác. Mua bán lương thực các loại: Gạo, mì tôm, bún khô, nấm mèo, bột bán. Mua bán dầu ăn các loại.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5320
|
Chuyển phát
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bưu chính(Theo Luật bưu chính 2010)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú ( Theo Luật Du lịch 2017)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê kho bãi nhà xưởng, Cho thuê bến bãi ( Luật kinh doanh bất động sản 2020)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|