- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601189920]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THÀNH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM SERVICES TRADING TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH NAM SERVICES TRADING TRANSPORT .JSC |
Mã số thuế | 0601189920 |
Địa chỉ | Đội 1, Xóm Thượng, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ QUANG TẠO |
Điện thoại | 0972820996 |
Ngày hoạt động | 2019-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 0601189920 lần cuối vào 2025-02-22 19:12:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng: khuôn mẫu chính xác, nhựa cơ khí; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, ứng dụng các công trình trong ngành điện đến 35 KV; Xây dựng, cải tạo, sửa chữa đường điện công nghiệp, dân dụng; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và chuyển giao công nghệ; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, hệ thống máy làm mát cho công trình dân dụng và hệ thống làm mát lớn trong các khu công nghiệp; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, các thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôn tấm, nhôm thanh, Inốc, ống kẽm các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng: khuôn mẫu chính xác, nhựa cơ khí, hóa chất (Trừ các loại hóa chất nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, Lập quy hoạch, lập dự án đầu tư các công trình xây dựng công nghiệp dân dụng và đường dây tải điện, trạm biến áp đến 35 KV; Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng có cấp điện áp đến 35 KV; Tư vấn, thẩm định chất lượng các dự án đầu tư, báo cáo thiết kế kỹ thuật, tư vấn giám sát xây dựng đường dây và lắp đặt trạm biến áp có cấp điện áp dưới 35 KV. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch, xe tải chở hàng hóa; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |