- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2700283406]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ MAI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA MAI TRADING AND INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | H.M ., JSC |
Mã số thuế | 2700283406 |
Địa chỉ | Số nhà 82, Tổ 11, Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG THÁI NGÂN |
Điện thoại | 02293864484 |
Ngày hoạt động | 2005-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp - Yên Mô |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, công nghiệp Xây dựng công trình công ích Xây dựng và lắp đặt công trình viễn thông: Sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông; Thi công, lắp đặt truyền hình cáp |
Cập nhật mã số thuế 2700283406 lần cuối vào 2025-03-08 15:31:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất xi măng. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công cơ khí, tráng phủ kim loại. - Mạ điện phân. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị bưu chính viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, công nghiệp Xây dựng công trình công ích Xây dựng và lắp đặt công trình viễn thông: Sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông; Thi công, lắp đặt truyền hình cáp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy đo lường thí nghiệm điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất và cung cấp chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Các dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng trên internet bao gồm: Dịch vụ thư điện tử; Dịch vụ thư thoại; Dịch vụ truy cập cơ sở dữ liệu và thông tin trên mạng; Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (EDI); Dịch vụ fax nâng cao hay gia tăng giá trị bao gồm lưu trữ và gửi, lưu trữ và truy cập; Dịch vụ chuyển đổi mã hiệu; Dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; Các dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng khác theo quy định của Bộ Bưu chính viễn thông |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Hoạt động kinh doanh xây dựng hạ tầng kỹ thuật và thiết lập mạng viễn thông trong khu vực - Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất (không sử dụng băng tần vô tuyến điện, số thuê bao) - Thiết lập mạng lưới internet, cung cấp dịch vụ truy nhập internet công cộng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế phần mềm máy tính; Tư vấn, thiết kế, lắp đặt mạng máy tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành bưu chính, viễn thông. - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |