- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110361351]-CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ TÂM ĐỨC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ TÂM ĐỨC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM TAM DUC MEDICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM DUC MEDICAL VN |
Mã số thuế | 0110361351 |
Địa chỉ | Xóm 5 thôn Xuân Đồng, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | XUÂN THÁI KHÁNH |
Điện thoại | 0915462526 |
Ngày hoạt động | 2023-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Phòng khám đa khoa. - Phòng khám chuyên khoa, bao gồm: a) Phòng khám nội tổng hợp; b) Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội: Tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nhi và chuyên khoa khác thuộc hệ nội; c) Phòng khám tư vấn sức khỏe hoặc phòng tư vấn sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông; d) Phòng khám chuyên khoa ngoại; đ) Phòng khám chuyên khoa phụ sản; e) Phòng khám chuyên khoa nam học; g) Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; h) Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng; i) Phòng khám chuyên khoa mắt; k) Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; l) Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; m) Phòng khám chuyên khoa tâm thần; n) Phòng khám chuyên khoa ung bướu; o) Phòng khám chuyên khoa da liễu; p) Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; Phòng chẩn trị y học cổ truyền; q) Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng; r) Phòng khám hỗ trợ điều trị cai nghiện ma túy; s) Phòng khám, điều trị HIV/AIDS; t) Phòng xét nghiệm; u) Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang; |
Cập nhật mã số thuế 0110361351 lần cuối vào 2025-02-20 01:51:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hoá) Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột -Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn tân dược; - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Bán thuốc thú y - Bán buôn thuốc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ trang thiết bị y tế |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám đa khoa. - Phòng khám chuyên khoa, bao gồm: a) Phòng khám nội tổng hợp; b) Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội: Tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nhi và chuyên khoa khác thuộc hệ nội; c) Phòng khám tư vấn sức khỏe hoặc phòng tư vấn sức khỏe qua các phương tiện công nghệ thông tin, viễn thông; d) Phòng khám chuyên khoa ngoại; đ) Phòng khám chuyên khoa phụ sản; e) Phòng khám chuyên khoa nam học; g) Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; h) Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng; i) Phòng khám chuyên khoa mắt; k) Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; l) Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng; m) Phòng khám chuyên khoa tâm thần; n) Phòng khám chuyên khoa ung bướu; o) Phòng khám chuyên khoa da liễu; p) Phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; Phòng chẩn trị y học cổ truyền; q) Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng; r) Phòng khám hỗ trợ điều trị cai nghiện ma túy; s) Phòng khám, điều trị HIV/AIDS; t) Phòng xét nghiệm; u) Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang; |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cơ sở dịch vụ y tế bao gồm: a) Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp; b) Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà; c) Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh trong nước và ra nước ngoài; d) Cơ sở dịch vụ kính thuốc; đ) Cơ sở dịch vụ thẩm mỹ; e) Cơ sở dịch vụ y tế khác. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |