- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900995407]-CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VẬT NUÔI PHÁP QUỐC
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG VẬT NUÔI PHÁP QUỐC | |
---|---|
Mã số thuế | 0900995407 |
Địa chỉ | Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Trà Mi |
Điện thoại | 0321 3837899 |
Ngày hoạt động | 2016-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
Cập nhật mã số thuế 0900995407 lần cuối vào 2025-02-23 20:20:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát; Sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |