0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232
|
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1076
|
Sản xuất chè
Chi tiết: Sản xuất và gia công chè và chè thảo dược
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng và các loại thực phẩm khác
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất, gia công mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo
(hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật)
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: hoạt động mua bán điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo và hoạt động truyền tải và phân phối điện khác
(hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật)
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe chuyên dùng và xe có động cơ khác
(trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa;
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo, cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột, các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói và các mặt hàng thực phẩm khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, sản phẩm thuốc, máy, thiết bị y tế, dụng cụ y tế, bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh và đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, xét nghiệm y khoa và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: kinh doanh hóa chất xét nghiệm, nguyên liệu dược liệu, dược liệu, hóa dược và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh phế liệu gây ô nhiễm môi trường)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các mặt hàng thực phẩm khác.
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ;
- Hoạt động môi giới thương mại;
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh và Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
(trừ hoạt động đấu giá)
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động phòng khám chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền; Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện các kỹ thuật chuyên khoa về xét nghiệm, thí nghiệm y học; Siêu âm, chẩn đoán hình ảnh; Dịch vụ Vận chuyển cấp cứu bệnh nhân và các Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
8720
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp y học cổ truyền, đông y, xoa bóp, day ấn huyệt, phục hồi chức năng
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|