Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[3101131445]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM SÔNG GIANH

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM SÔNG GIANH
Mã số thuế 3101131445
Địa chỉ Thôn Di Lộc, Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Người đại diện LÊ ANH TÀI
Điện thoại 081 8930777
Ngày hoạt động 2024-06-20
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Cập nhật mã số thuế 3101131445 lần cuối vào 2025-02-26 18:54:50.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

Chi tiết: sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (Điều 61 Luật Bảo vệ thực vật; Khoản 1, Điều 1, Nghị định 123/2018/NĐ-CP)

2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất chất giống nhựa; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; - Sản xuất phim, giấy ảnh, các vật liệu nhạy với ánh sáng khác; - Sản xuất hoá chất dùng để làm ảnh; - Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: + Pep ton, dẫn xuất của pep ton, các chất protein khác và dẫn xuất của chúng, + Dầu mỡ, + Dầu hoặc mỡ được pha chế bằng quá trình hoá học, + Nguyên liệu sử dụng trong hoàn thiện sản phẩm dệt và da, + Bột và bột nhão sử dụng trong hàn, + Sản xuất chất để tẩy kim loại, + Sản xuất chất phụ gia cho xi măng, + Sản xuất các-bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hoá chất khác sử dụng trong công nghiệp, + Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng, + Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác; - Sản xuất mực viết và mực vẽ; - Sản xuất diêm; - Sản xuất hương các loại... - Sản xuất meo nấm.

2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

Chi tiết: sản xuất trang thiết bị y tế ( Điều 14 Nghị định 36/2016/NĐ-CP)

3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản ( Điều 35 Luật thủy sản năm 2017) Sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi ( Điều 63 Luật chăn nuôi năm 2018)

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: -Xây dựng công trình xử lý bùn

4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: -Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác Kinh doanh thực phẩm chức năng ( Điều 9 Nghị định số 67/2016/NĐ-CP)

4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn dụng cụ y tế - Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; ( Điều 32, Điều 33 Luật Dược 105/2016/QH13)

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; -Kinh doanh trang thiết bị y tế (Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP)

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; (Khoản 1 Điều 20 Luật Hải quan số 54/2014/QH13) Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 62, 74, Luật kinh doanh bất động sản năm 2014)

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động kiến trúc Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng ( Khoản 24 Điều 3 luật Xây dựng năm 2014) Lập dự án đầu tư xây dựng ( Khoản 26 Điều 3 luật Xây dựng năm 2014) Thiết kế kết cấu công trình Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp) Thiết kế cấp - thoát nước công trình Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải) Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều Giám sát công tác xây dựng công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Định giá xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ( Điều 67 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) Dịch vụ tư vấn đấu thầu gồm: Khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời thầu; đánh giá hồ sơ dự thầu; thẩm tra, thẩm định. (Khoản 8 Điều 4 Luật đấu thầu năm 2013) Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy (Khoản 4 Điều 41 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP)

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ đánh giá chứng nhận sản phẩm, hàng hoá, quá trình, dịch vụ và hệ thống quản lý phù hợp tiêu chuẩn, quy chuẩn ; ( Khoản 1 điều 2, Khoản 1 điều 3 Nghị định 107/2016/NĐ-CP) - Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa; ( Điều 5 nghị định 107/2016/NĐ-CP) - Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng; ( Điều 9 nghị định 107/2016/NĐ-CP) - Dịch vụ giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa. (Điều 13 nghị định 107/2016/NĐ-CP) Chuyển giao công nghệ ( Điều 5 Luật chuyển giao công nghệ năm 2017) - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; - Hoạt động phiên dịch; Dịch vụ đánh giá sự phù hợp ( Điều 41 Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật 68/2006/QH11) Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi (Điều 35 Luật Thủy sản 2017; Điều 37 Luật Chăn nuôi 2018) Dịch vụ Khảo nghiệm phân bón ( Điều 40 Luật trồng trọt 2018) Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y ( Điều 101, Điều 88 Luật Thú y) Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật (Điều 59 Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật) khảo nghiệm thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (Điều 35 Luật Thủy sản 2017) Kinh doanh dịch vụ quan trắc môi trường (Luật Bảo vệ môi trường 2020

7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển

8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Điều 28 Luật thương mại 2005)

9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Quảng Tùng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Quảng Trạch

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THỦY SẢN BÌNH TÂM

Mã số thuế: 3101030398
Người đại diện: NGUYỄN VĂN BÌNH
Thôn Thọ Sơn, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TMTH PHƯỚC THỊNH

Mã số thuế: 3101031458
Người đại diện: HOÀNG HỒNG QUẢNG
Thôn Thọ Sơn, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TMDV PHÚC KHANG

Mã số thuế: 3101051038
Người đại diện: NGUYỄN KIỀU OANH
Thôn Thọ Sơn, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC SẢN XUẤT BỘT ĐÁ CHẤT LƯỢNG CAO LINH THÀNH QUẢNG BÌNH

Mã số thuế: 3100487738-001
Người đại diện: THĂNG THỊ HÀ
Thôn Đông Hưng, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CHI NHÁNH LƯƠNG THỰC BẮC QUẢNG BÌNH

Mã số thuế: 3300350378-011
Người đại diện: TRẦN THỊ NGUYÊN
Thị Trấn Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Bình

CÔNG TY TNHH THANH NGỌC SPACE GREATOR

Mã số thuế: 3101133770
Người đại diện: LÊ THANH CHUNG
Tổ dân phố 7, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP ĐẦU TƯ VƯƠNG HOÀNG

Mã số thuế: 3101132470
Người đại diện: PHẠM THỊ MINH CHÂU
Số 272 Hùng Vương, Tổ dân phố 10, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

VĂN PHÒNG XÍ NGHIỆP XD26-3 HÀ TĨNH TẠI QUẢNG BÌNH

Mã số thuế: 3000208250-001
Người đại diện: Phan Hữu Thung
Thị trấn Hoàn lão, , Huyện Bố Trạch, Quảng Bình

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG DŨNG VIỆT

Mã số thuế: 3100748450
Người đại diện: LÊ HÀ HÙNG
Tiểu khu 2, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHUA ME ĐẤT

Mã số thuế: 3100754990
Người đại diện: NGUYỄN CHÂU Á
Tổ dân phố Phong Nha, Thị Trấn Phong Nha, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam