- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100478825]-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU HÀ GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU HÀ GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA GIANG PHARMACOGNOSY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAGIAPHAR.,JSC |
Mã số thuế | 5100478825 |
Địa chỉ | Số nhà 26 Tổ 2, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN NHÌ |
Điện thoại | 0369379999 |
Ngày hoạt động | 2020-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn - Mèo Vạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi khác
- Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; |
Cập nhật mã số thuế 5100478825 lần cuối vào 2025-02-16 17:32:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất súp và nước xuýt;- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;- Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt;- Sản xuất dấm;- Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo;- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi.- Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã);- Sản xuất men bia;- Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm;- Sản xuất sữa tách bơ và bơ;- Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng;- Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt;- Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo;- Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến;- Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản ; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê, chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng;- Bán buôn dầu, mỡ động thực vật;- Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác;- Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh.; Bán buôn mật ong Kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn + Máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt,+ Máy gặt lúa, máy đập lúa,+ Máy vắt sữa,+ Máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm,+ Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;- Máy cắt cỏ ….. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp ;Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ;Bán buôn cao su;Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bao bì (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |