- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502500474]-CÔNG TY CỔ PHẦN DVKT RỒNG ĐÔI
CÔNG TY CỔ PHẦN DVKT RỒNG ĐÔI | |
---|---|
Mã số thuế | 3502500474 |
Địa chỉ | 921/4 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG XUÂN ĐỒNG |
Điện thoại | 0973800759 |
Ngày hoạt động | 2023-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...), lắp đặt vật liệu chịu lửa lò hơi, lò luyện thép và các lò công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 3502500474 lần cuối vào 2025-02-12 19:22:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (đồ gỗ mỹ nghệ, đồ sơn mài, đồ trạm khảm trang trí) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chống ăn mòn kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng công cộng, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốp pha, giàn giáo...), lắp đặt vật liệu chịu lửa lò hơi, lò luyện thép và các lò công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán, lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt; Mua bán gỗ, hàng trang trí nội thất, kim khí, vật liệu xây dựng, vật liệu chịu lửa; Mua bán vôi than, than; Mua bán vật liệu phục vụ ngành luyện, cán thép; kinh doanh các mặt hàng kim khí điện máy; kinh doanh chất chống ăn mòn kim loại; kinh doanh vật tư, thiết bị ngành sơn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô (trừ xe taxi, xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác (xe cẩu, xe nâng) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ) |