- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400535633]-CÔNG TY CỔ PHẦN DVTM TRƯƠNG GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN DVTM TRƯƠNG GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 5400535633 |
Địa chỉ | Khu Mường Cộng, Thị trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỮU HẠNH |
Điện thoại | 0848536688 |
Ngày hoạt động | 2022-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Sản xuất, gia công, lắp đặt xen hoa, cửa sắt, mái tôn, khung nhà kết cấu thép, lan can, cầu thang inox và các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, kính, inox, tôn khác. - Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, inox |
Cập nhật mã số thuế 5400535633 lần cuối vào 2025-02-23 15:09:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp đặt xen hoa, cửa sắt, mái tôn, khung nhà kết cấu thép, lan can, cầu thang inox và các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, kính, inox, tôn khác. - Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, inox |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Công trình thủy lợi; công trình cấp thoát nước khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và các công trình khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Thi công, lắp đặt, sửa chữa thiết bị điện cao thế, hạ thế, điện chiếu sáng đô thị; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, điện tử điện lạnh; cửa cuốn, cửa nhựa, cửa thủy lực, các loại cửa khác và phụ kiện của chúng. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các loại sắt thép, sắt thép kỹ thuật, tôn, nhôm, inox… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị nước; cây chống cốt pha các loại, giàn giáo; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đá xẻ; đồ ngũ kim, sơn, vôi, ve, màu véc ni; kính xây dựng; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nước; cây chống cốt pha các loại, giàn giáo; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đá xẻ; đồ ngũ kim, sơn, vôi, ve, màu véc ni; kính xây dựng; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sắt thép, sắt thép kỹ thuật, tôn, nhôm, inox… |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ cửa cuốn, cửa nhựa, cửa thủy lực, các loại cửa khác và phụ kiện của chúng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy công trình; giàn giáo cốt pha. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |