Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0110891140]-CÔNG TY CỔ PHẦN ECOGREEN GLOBAL

CÔNG TY CỔ PHẦN ECOGREEN GLOBAL
Tên quốc tế ECOGREEN GLOBAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ECOGREEN GLOBAL., JSC
Mã số thuế 0110891140
Địa chỉ Số 6, ngách 16/8, ngõ 16 phố Hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện ĐÀO THỊ MẾN
Điện thoại 0966145145
Ngày hoạt động 2024-11-15
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất nhiên liệu sạch thân thiện với môi trường ( than sinh học không khói từ các phế phẩm nông, lâm sản; Than hoạt tính từ các phế phẩm của tre , luồng)

Cập nhật mã số thuế 0110891140 lần cuối vào 2025-03-02 14:13:31.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn

Chi tiết: Chăn nuôi lợn

0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0710 Khai thác quặng sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cây tre, luồng

1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2652 Sản xuất đồng hồ
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu sạch thân thiện với môi trường ( than sinh học không khói từ các phế phẩm nông, lâm sản; Than hoạt tính từ các phế phẩm của tre , luồng)

3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; - Hủy bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác.

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác

Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.

4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
6190 Hoạt động viễn thông khác

Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Hoạt động của các điểm truy cập internet;

6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán);

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Dịch vụ Tư vấn, môi giới bất động sản (Loại trừ đấu giá)

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản ; Quản lý vận hành nhà chung cư

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn giám sát

7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài.

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Ô Chợ Dừa

CÔNG TY TNHH KINH DOANH THỰC PHẨM VĂN KIÊN

Mã số thuế: 0110587214
Người đại diện: Mai Văn Kiên
Tầng 9, Tòa Nhà Peakview Tower, Số 36 Hoàng Cầu, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội

CÔNG TY TNHH VIET HOME LIFE

Mã số thuế: 0110599594
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUYỀN
Phòng 1, Số nhà 14, Ngõ 85, Phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT ANH (TẠM NGƯNG HOẠT ĐỘNG TỪ NGÀY 10/11/2008 ĐẾN 10/06/2009)

Mã số thuế: 0100365974-001
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG THẮNG
Lô 1, khu B Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH TRINH VÀ CỘNG SỰ TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 0304570474-001
Người đại diện: NGUYỄN ANH MINH
N2, tổ 91, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH HUMANA VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 0310217274-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TRƯỜNG
A7, tổ 62, phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Đống Đa

CHI NHÁNH SỐ 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT VISION

Mã số thuế: 0110508702-001
Người đại diện: NGUYỄN KHẮC QUÝ
Số 213 Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIẶT LÀ TÂM ĐỨC

Mã số thuế: 0110541562
Người đại diện: NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
Số 17 ngách 148 ngõ Thịnh Hào 1, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BÁN LẺ FUJIMART VIỆT NAM

Mã số thuế: 0108726502
Người đại diện: Yuji Ohama
Số 142, đường Lê Duẩn, Phường Khâm Thiên, Quận Đống đa, Hà Nội

CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO & TRUYỀN THÔNG THẾ PHONG

Mã số thuế: 0110908482
Người đại diện: NGHIÊM BẢO ANH
145B ngõ 562 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT HKS VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109386922
Người đại diện: VÕ VĂN HẰNG
Số 4 hẻm 354/99/27 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HOÀNG GIANG

Mã số thuế: 0110939561
Người đại diện: NGUYỄN BÁ SỰ
Thôn Đài Hoa, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DV VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP AN PHÚ

Mã số thuế: 0110128901
Người đại diện: ĐỖ ĐỨC KHƯƠNG
Đội 1, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI JAPANS VIỆT NAM

Mã số thuế: 0109987761
Người đại diện: PHÙNG BÁ HẢI
Số 14 đường Chùa Cao, thôn Đoài, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG HÙNG MẠNH

Mã số thuế: 0109350161
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MẠNH
thôn Hưng Đạo, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHẤT LỘC 86

Mã số thuế: 0109308321
Người đại diện: Nguyễn Thị Thương
Số 31 Đường Phú Mỹ, phố Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Hà Nội