- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0500587989]-CÔNG TY CỔ PHẦN ENERIGHT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ENERIGHT VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0500587989 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Đồng Sóc, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẮC TÙNG |
Điện thoại | 02113839889 |
Ngày hoạt động | 2008-06-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và / hoặc đã xử lý đun nóng; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; - Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; - Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; - Sản xuất bơ; - Sản xuất sữa chua; - Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); - Sản xuất casein hoặc lactose; - Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
Cập nhật mã số thuế 0500587989 lần cuối vào 2025-03-12 16:54:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: - Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và / hoặc đã xử lý đun nóng; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; - Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; - Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; - Sản xuất bơ; - Sản xuất sữa chua; - Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); - Sản xuất casein hoặc lactose; - Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa - Sản xuất bao bì thực phẩm |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: sản xuất hóa chất (loại Nhà nước cho phép) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm (loại Nhà nước cho phép) - Sản xuất, mua bán hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn, chất tẩy rửa( trừ các hóa chất nhà nước cấm, thuốc bảo vệ thực vật và dịch vụ xông hơi khử trùng); |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - sản xuất trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao (trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng - Mua bán hóa mỹ phẩm( trừ mỹ phẩm có hại cho con người); - Mua bán hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn, chất tẩy rửa( trừ các hóa chất nhà nước cấm, thuốc bảo vệ thực vật và dịch vụ xông hơi khử trùng); (không bao gồm những mặt hàng kinh doanh có điều kiện và Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh trang thiết bị y tế, vật tư y tế tiêu hao (trừ loại nhà nước cấm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: mua bán hóa chất (loại Nhà nước cho phép) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |