- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110790223]-CÔNG TY CỔ PHẦN EUODOO INVESTMENT
CÔNG TY CỔ PHẦN EUODOO INVESTMENT | |
---|---|
Tên quốc tế | EUODOO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EUODOO.,JSC |
Mã số thuế | 0110790223 |
Địa chỉ | Số 84/528 Đường Bạch Đằng, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM LÊ MINH |
Điện thoại | 0934446587 |
Ngày hoạt động | 2024-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. (Điều 10, Điều 11 và Điều 75 Luật kinh doanh Bất động sản 2014) |
Cập nhật mã số thuế 0110790223 lần cuối vào 2025-03-02 21:39:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý và môi giới hàng hoá thông thường (Trừ đấu giá tài sản) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý dữ liệu (Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet; hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng; hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (Trừ hoạt động báo chí) (Điều 8, Điều 9, Điều 16, Điều 19, Điều 21, Điều 22, Điều 23 Luật công nghệ thông tin ngày 29/06/2006; Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng ngày 15/07/2013) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ hoạt động tư vấn luật, kế toán, kiểm toán) (Điều 4, Điều 35 Luật Luật sư, Điều 59 Luật Kế toán, Điều 20 Luật Kiểm toán độc lập) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. (Điều 10, Điều 11 và Điều 75 Luật kinh doanh Bất động sản 2014) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) (Luật Quảng cáo ngày 21/06/2012; Nghị định 181/2013/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quảng cáo ngày 14/11/2013) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Trừ bản quyền, như sách hoặc phần mềm) |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (Điều 11, 12 Nghị định 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |