- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901782645]-CÔNG TY CỔ PHẦN EXO
CÔNG TY CỔ PHẦN EXO | |
---|---|
Tên quốc tế | EXO JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2901782645 |
Địa chỉ | CM2-57, KĐT Ecogarden Huế, Phường Thủy Vân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | CHẾ QUANG LONG |
Điện thoại | 0934704169 |
Ngày hoạt động | 2015-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
|
Cập nhật mã số thuế 2901782645 lần cuối vào 2025-03-05 18:57:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất ống cống bê tông; - Sản xuất các sản phẩm xây dựng đúc sẵn khác dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sữa chữa thiết bị y tế, sữa chữa nhỏ hệ thống y tế cơ sở |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: hoạt động sữa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiện thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vụ vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: thi công phòng cháy chữa cháy, phòng chống mối mọt các công trình xây dựng, thi công đường dây và trạm biến áp đến 35kv trở xuống;xây dựng hạ tầng kỹ thuật, hệ thống cấp thoát nước; xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình hệ thống lưới điện và trạm biến áp đến 500kv và các công trình nguồn điện; xây dựng công trình cửa; xây dựng đường hầm;các công việc xây dựng khác không phải nhà |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống cơ-điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35 kv, hệ thống chiếu sáng, tín hiệu điện và đèn trên đường phố |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thang tải hàng và ô tô, hệ thống báo cháy, chữa cháy,hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán vật tư, thiết bị ngành điện, nước; mua bán thang máy, thang cuốn, thang tải hàng và ô tô; mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); mua bán máy móc, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy; mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: kinh doanh sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh ống cống bê tông; - Kinh doanh xi măng; - Kinh doanh gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; mua bán hàng trang trí nội thất; - Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Kinh doanh gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Kinh doanh kính xây dựng; - Kinh doanh sơn, véc ni; - Kinh doanh vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê nhà; - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn lập và thẩm tra hồ sơ: hồ sơ quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; tư vấn đánh giá và thẩm tra hồ sơ: hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; tư vấn thẩm định quá trình lựa chọn nhà thầu; tư vấn lập dự án, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; tư vấn lắp đặt thiết bị phòng cháy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng điện; tư vấn giám sát xây dựng điện; tư vấn thiết kế công trình hạ tầng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi. Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Tư vấn giám sát, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đường bộ, dân dụng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |