Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[3002196113]-CÔNG TY CỔ PHẦN FALCON

CÔNG TY CỔ PHẦN FALCON
Tên quốc tế FALCON.,JSC
Tên viết tắt FALCON JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 3002196113
Địa chỉ Số 18, khối phố 5, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Người đại diện DƯƠNG DANH
Ngày hoạt động 2020-08-28
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật mã số thuế 3002196113 lần cuối vào 2025-02-20 15:03:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị, máy móc phục vụ ngành điện, môi trường. Sản xuất nhiên liệu tái tạo (tái sinh) từ phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời

3511 Sản xuất điện

Chi tiết: - Sản xuất, phân phối Điện mặt trời - Hoạt động phát điện, bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu điện (Quyết định số 13/2020/ QĐ-TTg về cơ chế khuyến khích phát triển điện mặt trời tại Việt Nam Điều 29,32,33,34 Nghị định 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Điện lực và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực, được sửa đổi bổ sung bởi Điều 6. Sửa đổi, bổ sung một số Điều, Khoản của Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Điện lực và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Điện lực và Điều 7. Bãi bỏ một số Điều Khoản của Nghị định số 137/2013/2013/NĐ-CP của Nghị định số 08/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 sửa đổi một số nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công thương)

3512 Truyền tải và phân phối điện

Chi tiết: Hoạt động truyền tải, phân phối điện (Loại trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia thực hiện độc quyền nhà nước) Điều 30,31 Nghị định 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Điện lực và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực, được sửa đổi bổ sung bởi Điều 6. Sửa đổi, bổ sung một số Điều, Khoản của Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Điện lực và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Điện lực và Điều 7. Bãi bỏ một số Điều Khoản của Nghị định số 137/2013/2013/NĐ-CP của Nghị định số 08/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 sửa đổi một số nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công thương

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy

Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu.

4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Loại trừ đấu giá

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn thiết bị cơ điện, thiết bị công nghiệp, động cơ điện, máy biến thế và các vật liệu điện khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới điện; bán buôn điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, hệ thống điện mặt trời, hệ thống điện gió.

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: bán buôn hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời, hệ thống điện năng lượng mặt trời; bán buôn các loại ống dẫn nước và vật tư thiết bị ngành nước; bán buôn các loại vật tư thiết bị chiếu sáng (Quyết định 13/2020/QĐ-TTg về cơ chế khuyến khích phát triển các dự án điện mặt trời tại Việt Nam)

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)

Chi tiết: Loại trừ đấu giá; trừ loại cấm

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời

4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Loại trừ đấu giá

4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Thiết kế lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp, dân dụng. Tư vấn xây dựng, thiết kế công trình công trình dân dụng, công nghiệp.

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định máy móc, thiết bị điện

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: tư vấn lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời (Quyết định 13/2020/QĐ-TTg về cơ chế khuyến khích phát triển các dự án điện mặt trời tại Việt Nam)

7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Đại Nài

CÔNG TY TNHH HOA HƯỚNG DƯƠNG HÀ TĨNH

Mã số thuế: 3002273368
Người đại diện: LÊ ĐÌNH ĐỨC
Số nhà 10, ngõ 49, đường Lê Duy Điếm, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI ANH DŨNG

Mã số thuế: 3002248548
Người đại diện: LÊ ANH DŨNG
Số nhà 22, đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỐ PLATINUM

Mã số thuế: 3001679848
Người đại diện: THIỀU ĐĂNG HƯNG
( Thay đổi lần 3) Số nhà 33, đường 26/3 kéo dài, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG ANH HÀ TĨNH

Mã số thuế: 3000340548
Người đại diện: TRẦN VĂN HÀ
Số nhà 36, đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGUYỄN DU

Mã số thuế: 3000359588
Người đại diện: Đặng Thị Thúy Hằng
Số 12, Đường Hoàng Xuân Hãn, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Hà Tĩnh

CÔNG TY TNHH MTV DU LỊCH HẢI LONG

Mã số thuế: 3002271642
Người đại diện: TRẦN THỊ HẰNG
Số 407, đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐỨC ANH

Mã số thuế: 3002270222
Người đại diện: NGUYỄN ANH TUẤN
Số nhà 12A đường Đội Cung, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA VIỆT

Mã số thuế: 3002040282
Người đại diện: LƯƠNG HỒNG ĐỨC
Số nhà 21, ngõ 21, đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẢO VIỆT

Mã số thuế: 3001338862
Người đại diện: VÕ VĂN DŨNG
Khối phố Trung Lân, Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

HỘI NGƯỜI MÙ THÀNH PHỐ HÀ TĨNH

Mã số thuế: 3001233122
Người đại diện: Đinh Nho Long
Số 87, đường Phan Đình, Phường Tân Giang, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Tĩnh

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐĂNG KHÔI HT

Mã số thuế: 3002201620
Người đại diện: NGUYỄN BẢO LONG
Số 361 đường Hà Huy Tập, tổ dân phố 12, Thị Trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QUỐC THẮNG

Mã số thuế: 3002200320
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN THẮNG
Nhà ông Nguyễn Xuân Thắng, thôn Đông Vinh, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐỨC QUANG HÀ TĨNH

Mã số thuế: 3002202060
Người đại diện: TRẦN XUÂN QUANG
Thôn Đông Hạ, Xã Cẩm Vịnh, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 168

Mã số thuế: 3001648060
Người đại diện: TRẦN VIẾT DŨNG
Số 168, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam

TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN VÌ NGƯỜI NGHÈO

Mã số thuế: 3000437860
Người đại diện: Từ Thị Phương Nga
Thị trấn Nghèn, , Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh