- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318694984]-CÔNG TY CỔ PHẦN FURNITECH SOLUTION VN
CÔNG TY CỔ PHẦN FURNITECH SOLUTION VN | |
---|---|
Tên quốc tế | FURNITECH SOLUTION VN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FURNITECH SOLUTION VN JSC |
Mã số thuế | 0318694984 |
Địa chỉ | 169A, Đường Thạnh Lộc 14, Khu phố 3C, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN PHÚC |
Điện thoại | 0934886088 |
Ngày hoạt động | 2024-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ thống báo động chống trộm (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318694984 lần cuối vào 2025-02-22 13:34:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa kim loại, cửa sổ, khung cửa chớp, cổng lan can, cầu thang sắt, nhôm, inox; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ – điện lạnh. |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị cơ khí; thiết bị cơ- điện lạnh; máy móc, thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí; máy móc, thiết bị y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện + Đường dây thông tin liên lạc + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học + Hệ thống chiếu sáng + Chuông báo cháy + Hệ thống báo động chống trộm (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ- điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, gia công các loại cửa bằng nhôm kính, sắt, inox (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, lan can, các loại tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác như: nhôm kính, sắt, inox; Lắp đá sàn, đá hoa cương, lắp đặt kính; Các hoạt động hoàn thiện trong công trình như: làm trần bằng thạch cao, gỗ hoặc gỗ ốp tưương, hoặc vách ngăn di chuyển được bằng nhôm kính. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau củ quả, hành, tỏi, gia vị khác; thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ốn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát); Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh). Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị cơ – điện lạnh; máy móc, thiết bị cơ khí; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng, cửa nhôm, sắt, inox. Bán buôn phụ kiện cửa nhôm, kính, sắt, inox. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn cao su. Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt cơ điện, hệ thống cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ xin visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn pháp luật) (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý, hoạt động của luật sư) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Dịch vụ kiểm tra giáo dục. Tư vấn du học, tư vấn giáo dục ( trừ tư vấn pháp luật). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |